
1
-
2
Brandon Holt

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
40
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
96
Tổng số lần giao bóng 1
99
93
Tổng số điểm giành được trong trận
102
63
Số lần giao bóng 1 thành công
59
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.6825
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8136
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.596
30
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.975
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
35
33
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0
, 6 - 1
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 0 - 6