
0
-
2
Linda Noskova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
8
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
23
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6087
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
44
Tổng số lần giao bóng 1
51
38
Tổng số điểm giành được trong trận
57
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.549
12
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3077
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A