
0
-
2
James Newton

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
77
40
Số lần giao bóng 1 thành công
47
64
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6812
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8085
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
41
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6