Alan Magadan
2 - 0
Thomas Nicholas Gadecki
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
54
35
Số lần giao bóng 1 thành công
36
61
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5738
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6102
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
7
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.7778
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1739
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet