
2
-
0
Maya Rani Dutta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
77
Tổng số điểm giành được trong trận
66
47
Số lần giao bóng 1 thành công
51
74
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
22
Số lần giao bóng 2 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
7
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.7
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5745
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
42
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
4
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40