
2
-
0
Justin Chung

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
81
Tổng số điểm giành được trong trận
74
57
Số lần giao bóng 1 thành công
50
78
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6494
21
Số lần giao bóng 2 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
4
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5965
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
45
33
Số lần giao bóng 1 thành công
29
46
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5