
0
-
2
Bernard Tomic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
4
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
23
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
69
Tổng số lần giao bóng 1
83
72
Tổng số điểm giành được trong trận
80
46
Số lần giao bóng 1 thành công
60
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7174
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7167
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7229
19
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
40
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
41
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40