Aleksandar Kovacevic
2 - 0
Sascha Gueymard Wayenburg
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
7
26
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
69
Tổng số lần giao bóng 1
53
66
Tổng số điểm giành được trong trận
56
43
Số lần giao bóng 1 thành công
31
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7907
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.6232
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5849
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6818
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
38
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6429
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2J Bet