Aleksandar Vukic
2 - 0
Jenson Brooksby
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
59
Tổng số lần giao bóng 1
65
72
Tổng số điểm giành được trong trận
52
39
Số lần giao bóng 1 thành công
46
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7949
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5435
0.661
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7077
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
33
Tổng số lần giao bóng 1
41
42
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2J Bet