
2
-
0
Alexander Bublik (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
0
66
Tổng số điểm giành được trong trận
51
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
54
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7568
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
29
30
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30