
1
-
2
Lucie Brun

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
6
85
Tổng số điểm giành được trong trận
98
50
Số lần giao bóng 1 thành công
58
90
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6237
36
Số lần giao bóng 2 thành công
29
40
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8286
6
Số lần bẻ break thành công
8
13
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.475
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
43
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A