
0
-
2
Olga Golas

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
7
36
Tổng số điểm giành được trong trận
59
22
Số lần giao bóng 1 thành công
37
42
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6981
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5625
2
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
8
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.3478
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A