
1
-
2
Ulrikke Eikeri/Makoto Ninomiya

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
70
Tổng số lần giao bóng 1
68
72
Tổng số điểm giành được trong trận
66
49
Số lần giao bóng 1 thành công
45
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6327
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6618
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
35
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
32
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
9
7
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 0 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
7
-
10
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 4 - 7
, 4 - 8
, 5 - 8
, 6 - 8
, 7 - 8
, 7 - 9