
0
-
2
Joe Salisbury/Neal Skupski

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
52
Tổng số lần giao bóng 1
51
44
Tổng số điểm giành được trong trận
59
38
Số lần giao bóng 1 thành công
41
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8293
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8039
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
2
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9259
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40