Andres Santamarta Roig
0 - 0
Sandro Kopp
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
57
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
32
45
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5312
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
12
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet