
1
-
2
Elise Mertens (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
88
60
Số lần giao bóng 1 thành công
50
83
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.7229
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
21
Số lần giao bóng 2 thành công
32
23
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.66
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40