
0
-
2
Kimberly Birrell

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
6
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2609
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
55
Tổng số lần giao bóng 1
57
44
Tổng số điểm giành được trong trận
68
32
Số lần giao bóng 1 thành công
36
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8611
0.5818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
19
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A