
0
-
2
Katerina Siniakova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2609
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
66
Tổng số lần giao bóng 1
50
50
Tổng số điểm giành được trong trận
66
43
Số lần giao bóng 1 thành công
32
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6515
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.0833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9048
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
19
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40