
2
-
1
Maria Timofeeva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
16
Lỗi giao bóng kép
7
41
Tổng số lần giao bóng 2
37
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3902
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3784
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
6
0.7778
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
84
Tổng số lần giao bóng 1
92
89
Tổng số điểm giành được trong trận
87
43
Số lần giao bóng 1 thành công
55
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.5119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5978
25
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8108
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
19
7
Số lần giao bóng 1 thành công
16
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30