
0
-
2
Anastasiya Komar

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
11
70
Tổng số điểm giành được trong trận
83
27
Số lần giao bóng 1 thành công
56
65
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.4154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
31
Số lần giao bóng 2 thành công
21
38
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8158
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6562
6
Số lần bẻ break thành công
8
13
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5536
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3438
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
8
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
7
Số lần giao bóng 1 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.3182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
3
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
43
Tổng số điểm giành được trong trận
46
20
Số lần giao bóng 1 thành công
34
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.4651
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
23
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40