Barbora Krejcikova (Srl)
2 - 1
Tatjana Maria (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
4
96
Tổng số điểm giành được trong trận
94
64
Số lần giao bóng 1 thành công
67
98
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7283
30
Số lần giao bóng 2 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
3
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7344
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7015
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
24
43
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2J Bet