
0
-
2
Igor Gimenez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
57
36
Số lần giao bóng 1 thành công
27
54
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
30
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40