
0
-
2
George Loffhagen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
25
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
70
Tổng số lần giao bóng 1
61
57
Tổng số điểm giành được trong trận
74
52
Số lần giao bóng 1 thành công
36
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8611
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5902
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
37
39
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
21
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40