
2
-
0
James Duckworth (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
53
50
Số lần giao bóng 1 thành công
34
67
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.7463
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
43
Số lần giao bóng 1 thành công
22
51
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8431
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6512
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5