Bruno Kuzuhara
2 - 1
Luis Carlos Alvarez Valdes
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
91
Tổng số điểm giành được trong trận
81
54
Số lần giao bóng 1 thành công
60
79
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.6835
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
23
Số lần giao bóng 2 thành công
32
25
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
4
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5758
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
30
25
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2J Bet