
0
-
2
Laslo Djere

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
65
Tổng số lần giao bóng 1
62
58
Tổng số điểm giành được trong trận
69
42
Số lần giao bóng 1 thành công
37
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
0.6462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5968
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
34
Tổng số lần giao bóng 1
26
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40