
1
-
2
Varvara Gracheva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
32
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6562
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
77
Tổng số lần giao bóng 1
92
82
Tổng số điểm giành được trong trận
87
57
Số lần giao bóng 1 thành công
60
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7018
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7403
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
17
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
37
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40