Ceylin Ipek
1 - 2
Letizia Corsini
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
9
Lỗi giao bóng kép
4
105
Tổng số điểm giành được trong trận
118
72
Số lần giao bóng 1 thành công
85
111
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7589
30
Số lần giao bóng 2 thành công
23
39
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
9
Số lần bẻ break thành công
11
20
Số cơ hội bẻ break có được
19
0.45
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5789
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5176
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
52
Tổng số điểm giành được trong trận
50
36
Số lần giao bóng 1 thành công
38
49
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.7347
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.717
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4815
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet