
1
-
2
Johannus Monday

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số lần giao bóng 2
35
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5429
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
70
Tổng số lần giao bóng 1
86
79
Tổng số điểm giành được trong trận
77
42
Số lần giao bóng 1 thành công
51
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.881
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7255
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.593
26
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
32
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
4
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A