Damir Dzumhur
1 - 2
Arthur Rinderknech
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
6
Lỗi giao bóng kép
9
45
Tổng số lần giao bóng 2
45
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5111
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
100
Tổng số lần giao bóng 1
94
96
Tổng số điểm giành được trong trận
98
55
Số lần giao bóng 1 thành công
49
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8367
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5213
39
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
37
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4231
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet