Daniel Evans
2 - 1
Miomir Kecmanovic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
23
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
95
Tổng số lần giao bóng 1
78
89
Tổng số điểm giành được trong trận
84
64
Số lần giao bóng 1 thành công
55
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6727
0.6737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7051
28
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
20
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
12
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet