Elias Shokry
2 - 0
Lachlan Brain
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
79
Tổng số điểm giành được trong trận
61
45
Số lần giao bóng 1 thành công
48
73
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6164
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7164
24
Số lần giao bóng 2 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
4
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6042
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
46
30
Số lần giao bóng 1 thành công
34
50
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet