
2
-
0
Alexander Shevchenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
61
Tổng số lần giao bóng 1
65
66
Tổng số điểm giành được trong trận
60
40
Số lần giao bóng 1 thành công
40
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.925
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6557
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4