
2
-
0
Anastasia Pavlyuchenkova (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
5
72
Tổng số điểm giành được trong trận
70
45
Số lần giao bóng 1 thành công
51
68
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6618
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6892
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6522
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
37
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5484
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4