
2
-
0
Emiliana Arango

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số lần giao bóng 2
29
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
68
70
Tổng số điểm giành được trong trận
57
37
Số lần giao bóng 1 thành công
39
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6271
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5735
19
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
37
39
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40