Fabio Fognini
1 - 2
Daniel Altmaier
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
5
Lỗi giao bóng kép
7
37
Tổng số lần giao bóng 2
32
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
76
Tổng số lần giao bóng 1
91
84
Tổng số điểm giành được trong trận
83
39
Số lần giao bóng 1 thành công
59
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7436
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.678
0.5132
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6484
32
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7812
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet