
2
-
0
Rudolf Molleker

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
6
42
Tổng số lần giao bóng 2
43
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4651
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
84
Tổng số lần giao bóng 1
83
84
Tổng số điểm giành được trong trận
83
42
Số lần giao bóng 1 thành công
40
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4819
37
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.881
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8605
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
44
Tổng số lần giao bóng 1
32
38
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.4773
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
21
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
26
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
40
Tổng số lần giao bóng 1
51
46
Tổng số điểm giành được trong trận
45
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4902
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15