Francisco Cerundolo (Srl)
2 - 0
Zhang Zhizhen (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
87
Tổng số điểm giành được trong trận
74
50
Số lần giao bóng 1 thành công
53
80
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6543
26
Số lần giao bóng 2 thành công
27
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5472
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
53
Tổng số điểm giành được trong trận
47
29
Số lần giao bóng 1 thành công
35
44
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
20
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8621
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8095
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2J Bet