Gabriel Diallo
2 - 0
Jaume Munar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
68
Tổng số lần giao bóng 1
61
68
Tổng số điểm giành được trong trận
61
49
Số lần giao bóng 1 thành công
38
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.7206
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.623
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
33
38
Tổng số điểm giành được trong trận
35
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2J Bet