Gael Monfils (Srl)
0 - 2
Pablo Carreño Busta
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
71
44
Số lần giao bóng 1 thành công
37
69
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6377
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5781
23
Số lần giao bóng 2 thành công
26
25
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7568
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7407
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6
2J Bet