
2
-
0
Linda Noskova (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
63
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
39
49
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6724
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5128
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
8
Số lần giao bóng 1 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30