Geoffrey Blancaneaux
1 - 2
Tseng Chun-hsin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
8
Lỗi giao bóng kép
6
45
Tổng số lần giao bóng 2
50
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
9
Số cơ hội bẻ break có được
14
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2143
121
Tổng số lần giao bóng 1
113
115
Tổng số điểm giành được trong trận
119
76
Số lần giao bóng 1 thành công
63
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7302
0.6281
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5575
37
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.8222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4762
14
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
45
Tổng số lần giao bóng 1
31
34
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet