
2
-
1
Anca Alexia Todoni

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
8
38
Tổng số lần giao bóng 2
42
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
17
Số cơ hội bẻ break có được
8
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.3529
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
110
Tổng số lần giao bóng 1
122
124
Tổng số điểm giành được trong trận
108
72
Số lần giao bóng 1 thành công
80
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.7361
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6557
32
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
43
Tổng số điểm giành được trong trận
45
35
Số lần giao bóng 1 thành công
30
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
21
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
46
Tổng số lần giao bóng 1
58
54
Tổng số điểm giành được trong trận
50
24
Số lần giao bóng 1 thành công
38
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9