
1
-
2
Alexandra Eala

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
4
49
Tổng số lần giao bóng 2
27
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4694
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
11
Số cơ hội bẻ break có được
18
7
Số lần bẻ break thành công
10
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
109
Tổng số lần giao bóng 1
101
99
Tổng số điểm giành được trong trận
111
60
Số lần giao bóng 1 thành công
74
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5505
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7327
42
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
40
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
9
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
49
Tổng số lần giao bóng 1
43
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
22
Số lần giao bóng 1 thành công
34
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.449
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7907
24
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A