Hailey Baptiste
2 - 0
Yuan Yue
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số lần giao bóng 2
27
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
85
Tổng số lần giao bóng 1
65
80
Tổng số điểm giành được trong trận
70
51
Số lần giao bóng 1 thành công
38
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5846
30
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
43
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
22
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
30
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2J Bet