Hamad Medjedovic(Srl)
2 - 1
Reilly Opelka (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
24
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
4
Lỗi giao bóng kép
2
107
Tổng số điểm giành được trong trận
104
71
Số lần giao bóng 1 thành công
72
110
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.6455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7129
35
Số lần giao bóng 2 thành công
27
39
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.7324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7241
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
42
33
Số lần giao bóng 1 thành công
23
44
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2J Bet