Harmony Tan
0 - 2
Katerina Siniakova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số lần giao bóng 2
17
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
8
Số cơ hội bẻ break có được
22
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3182
72
Tổng số lần giao bóng 1
55
57
Tổng số điểm giành được trong trận
70
35
Số lần giao bóng 1 thành công
38
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
0.4861
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
34
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
15
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2667
47
Tổng số lần giao bóng 1
30
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.4894
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet