
0
-
2
Kamilla Rakhimova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
53
Tổng số lần giao bóng 1
43
37
Tổng số điểm giành được trong trận
59
33
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
26
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Tổng số lần giao bóng 1
17
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40