Henry Searle
1 - 2
James Duckworth
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số lần giao bóng 2
44
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
99
Tổng số lần giao bóng 1
101
97
Tổng số điểm giành được trong trận
103
64
Số lần giao bóng 1 thành công
57
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7031
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7719
0.6465
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5644
33
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.9429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
34
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.4412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
30
Số lần giao bóng 1 thành công
20
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
40
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet