
0
-
2
Mateo Barreiros Reyes

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
55
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
7
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
9
27
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40